Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
未曾 wèi céng
ㄨㄟˋ ㄘㄥˊ
1
/1
未曾
wèi céng
ㄨㄟˋ ㄘㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hasn't (or haven't)
(2) hasn't ever
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giải muộn kỳ 05 - 解悶其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạ nhật tiểu viên tán bệnh, tương chủng thu thái, đốc lặc canh ngưu, kiêm thư xúc mục - 暇日小園散病將種秋菜督勒耕牛兼書觸目
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc Lý Thương Ẩn kỳ 2 - 哭李商隱其二
(
Thôi Giác
)
•
Mai - 梅
(
Nguyễn Hữu Cương
)
•
Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一
(
Vương An Thạch
)
•
Tàm phụ ngâm - 蠶婦吟
(
Tạ Phương Đắc
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
•
Tuần thị Chân Đăng châu - 巡視真登州
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Túc sơn tự - 宿山寺
(
Giả Đảo
)
•
Vô đề kỳ 1 - 無題其一
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0